Có 2 kết quả:
远航 yuǎn háng ㄩㄢˇ ㄏㄤˊ • 遠航 yuǎn háng ㄩㄢˇ ㄏㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
distant sea voyage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
distant sea voyage
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0