Có 2 kết quả:

远航 yuǎn háng ㄩㄢˇ ㄏㄤˊ遠航 yuǎn háng ㄩㄢˇ ㄏㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

distant sea voyage

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

distant sea voyage

Bình luận 0